Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỡ nào


[nỡ nào]
Have the heart to do something.
Nỡ nào giết hại đồng bào
One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen.
cũng như nỡ lòng nào, nỡ tay, nỡ tâm



Have the heart to do something
Nỡ nào giết hại đồng bào One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen
nỡ lòng nào như nỡ nào


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.